Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 22,101
Điện năng kWh 7.000 3,007 21,049 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 210 1,052
Nhân công (NC) 274,138
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.690 397,302 274,138 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 200T ca 0.207 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 296,240