Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 63,683
Điện năng kWh 20.170 3,007 60,651 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 606 3,032
Nhân công (NC) 295,593
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.744 397,302 295,593 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 28,118
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.460 11,348 27,916 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 387,395