Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 200,959
Dầu hỏa lít 2.000 0 0
Điện năng kWh 65.520 3,007 197,018 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.600 0 0
Vật liệu khác % 2.000 1,970 3,940
Nhân công (NC) 55,622
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140 397,302 55,622 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 102,145
Máy, thiết... hiền bi sứ LE1 ca 5.460 7,323 39,983 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 5.460 11,348 61,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 358,727