Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,389
Điện năng kWh 0.440 3,007 1,323 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 13 66
Nhân công (NC) 83,433
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.210 397,302 83,433 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,518
Máy, thiết... hút chân không ca 0.073 3,499 255 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Bàn dằn ca 0.139 23,475 3,263 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 88,341