Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,366
Điện năng kWh 3.600 3,007 10,825 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 108 541
Nhân công (NC) 1,061,592
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.672 397,302 1,061,592 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 38,215
Máy, thiết... khuấy bằng từ ca 1.500 13,343 20,014 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo hệ ... ệ số dẫn nhiệt ca 1.500 6,521 9,781 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Tủ lạnh ca 1.500 5,613 8,419 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,111,174