Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 112,085
Điện năng kWh 35.500 3,007 106,748 - Thời gian: 20...
Dầu cặn lít 0.184 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,067 5,337
Nhân công (NC) 746,928
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.880 397,302 746,928 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 200T ca 1.049 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 859,014