Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 24,532
Axit Silicic... kg 0.010 0 0
Điện năng kWh 7.770 3,007 23,364 - Thời gian: 20...
Mỡ kg 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 233 1,168
Nhân công (NC) 146,207
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.368 397,302 146,207 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,120
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.125 9,287 1,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.063 10,054 633 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.910 11,348 10,326 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 182,860