Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,862
Dầu hỏa lít 0.020 0 0
Điện năng kWh 6.150 3,007 18,493 - Thời gian: 20...
Glyxerin (C3... lít 1.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 184 369
Nhân công (NC) 381,410
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.960 397,302 381,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,837
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.050 6,521 326 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.750 11,348 8,511 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 409,110