Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 24,595
Bạc Nitrat (... gam 8.000 0 0
Điện năng kWh 7.790 3,007 23,424 - Thời gian: 20...
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Vật liệu khác % 5.000 234 1,171
Nhân công (NC) 337,707
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850 397,302 337,707 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,084
Tủ hút khí độc ca 0.250 11,041 2,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... chưng cất nước ca 0.250 6,621 1,655 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.125 2,168 271 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.500 12,795 6,397 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 373,386