Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 15,734
Dầu FO lít 0.250 0 0
Điện năng kWh 5.130 3,007 15,425 - Thời gian: 20...
GAS công nhiệp kg 1.410 0 0
Vật liệu khác % 2.000 154 308
Nhân công (NC) 223,681
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.563 397,302 223,681 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,092
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.625 11,348 7,092 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bếp ga côn... ga công nghiệp ca 0.226 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 246,508