Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 378,660
Điện năng kWh 119.930 3,007 360,629 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 3,606 18,031
Nhân công (NC) 695,279
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.750 397,302 695,279 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 165,964
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 14.625 11,348 165,964 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,239,905