Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 78,933
Điện năng kWh 25.000 3,007 75,175 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 751 3,758
Nhân công (NC) 496,628
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.250 397,302 496,628 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 73,162
Máy thử cơ... ơ lý thạch cao ca 0.500 4,125 2,062 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tủ khí hậu ca 1.500 47,400 71,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 648,724