Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 71,450
Điện năng kWh 22.630 3,007 68,048 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 680 3,402
Nhân công (NC) 166,867
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.420 397,302 166,867 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 31,522
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.760 11,348 31,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 269,840