Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,887
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Điện năng kWh 12.950 3,007 38,940 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 389 1,947
Nhân công (NC) 226,462
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.570 397,302 226,462 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 20,863
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 1.000 2,168 2,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.038 10,054 382 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.750 9,287 6,965 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 288,213