Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 96,551
Sạn Mg kg 0.100 0 0
Bột Al2O3 kg 0.100 0 0
Điện năng kWh 30.580 3,007 91,954 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 919 4,597
Nhân công (NC) 782,288
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.969 397,302 782,288 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 35,836
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 1.811 12,795 23,171 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.035 11,348 11,745 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.141 6,521 919 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 914,677