Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 77,193
Hóa chất màu lít 0.100 0 0
Điện năng kWh 24.000 3,007 72,168 - Thời gian: 20...
Nước lít 150.000 9 1,350 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 735 3,675
Nhân công (NC) 452,924
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.140 397,302 452,924 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 24,447
Máy khuấy ... mát bằng nước ca 1.500 0 0
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.500 14,850 7,425 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.500 11,348 17,022 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 554,565