Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 28,700
Điện năng kWh 9.090 3,007 27,333 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 273 1,366
Nhân công (NC) 493,847
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.243 397,302 493,847 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,440
Máy kéo, n... thủy lực 200T ca 0.350 0 0
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.920 11,348 10,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 532,987