Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 97,136
Axit Silicic... kg 0.020 0 0
Điện năng kWh 31.670 3,007 95,231 - Thời gian: 20...
Mỡ kg 0.200 0 0
Vật liệu khác % 2.000 952 1,904
Nhân công (NC) 243,546
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.613 397,302 243,546 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 42,536
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 0.750 7,155 5,366 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 1.935 12,795 24,758 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.983 11,348 11,155 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.125 10,054 1,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 383,219