Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 19,070
Natri Cacbon... kg 0.020 0 0
Nước cất lít 0.800 0 0
Điện năng kWh 6.040 3,007 18,162 - Thời gian: 20...
Axit clohydr... lít 0.030 0 0
Vật liệu khác % 5.000 181 908
Nhân công (NC) 327,774
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.825 397,302 327,774 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,107
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.400 9,287 3,714 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.400 12,795 5,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.400 2,168 867 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.140 10,054 1,407 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 357,952