Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 72,240
Dầu hỏa lít 0.500 0 0
Điện năng kWh 22.880 3,007 68,800 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.300 0 0
Vật liệu khác % 5.000 688 3,440
Nhân công (NC) 248,314
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.625 397,302 248,314 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 33,291
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.250 6,521 1,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.790 11,348 31,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 353,845