Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 25,890
Điện năng kWh 8.200 3,007 24,657 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 246 1,232
Nhân công (NC) 201,829
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.508 397,302 201,829 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,758
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 239,478