Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,294
Điện năng kWh 0.410 3,007 1,232 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 12 61
Nhân công (NC) 286,057
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.720 397,302 286,057 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,236
Máy kéo, n... n thủy lực 10T ca 0.085 0 0
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.021 6,521 136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ung tích 5lít ca 0.063 17,455 1,099 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 288,589