Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 978
Điện năng kWh 0.310 3,007 932 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 9 46
Nhân công (NC) 420,743
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.059 397,302 420,743 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 10T ca 0.064 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 421,722