Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 110,096
Axit flohydr... lít 0.015 0 0
Bạc Nitrat (... gam 8.000 0 0
Axit sunfuar... lít 0.050 0 0
Natri hydrox... kg 0.200 0 0
Amoni hydrox... kg 0.030 0 0
Điện năng kWh 34.870 3,007 104,854 - Thời gian: 20...
Axit clohydr... lít 0.100 0 0
Nước cất lít 4.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,048 5,242
Nhân công (NC) 1,108,077
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.789 397,302 1,108,077 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 72,627
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 1.234 12,795 15,789 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.175 10,054 1,759 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 1.234 9,287 11,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tủ hút khí độc ca 1.000 11,041 11,041 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.000 11,348 22,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... chưng cất nước ca 1.000 6,621 6,621 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.500 6,521 3,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,290,800