Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Dầu FO lít 0.250 0 0
GAS công nhiệp kg 1.190 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 189,910
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.478 397,302 189,910 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 34
Đồng hồ đo lún ca 0.024 1,458 34 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy ổn nhiệt ca 0.250 0 0
Bếp ga côn... ga công nghiệp ca 0.190 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 189,945