Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,652
Điện năng kWh 0.840 3,007 2,525 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 25 126
Nhân công (NC) 277,317
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.698 397,302 277,317 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,916
Máy, thiết... ghiệm: Tủ lạnh ca 0.350 5,613 1,964 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... khuấy bằng từ ca 0.350 13,343 4,670 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo hệ ... ệ số dẫn nhiệt ca 0.350 6,521 2,282 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 288,886