Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 26,805
Điện năng kWh 8.490 3,007 25,529 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 255 1,276
Nhân công (NC) 156,537
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.394 397,302 156,537 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,156
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.035 11,348 11,745 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 195,499