Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 30,468
Kali thiocyn... kg 0.050 0 0
Bạc Nitrat (... gam 10.000 0 0
Sắt (III) am... kg 0.010 0 0
Axit nitric ... lít 0.100 0 0
Nước cất lít 1.000 0 0
Điện năng kWh 9.650 3,007 29,017 - Thời gian: 20...
Phenonphtalein hộp 0.500 0 0
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Vật liệu khác % 5.000 290 1,450
Nhân công (NC) 210,570
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.530 397,302 210,570 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,503
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.500 2,168 1,084 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.125 6,521 815 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.125 10,054 1,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 255,542