Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 153
Điện năng kWh 0.050 3,007 150 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 1 3
Nhân công (NC) 764,807
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.925 397,302 764,807 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 910
Máy, thiết... hút chân không ca 0.063 3,499 220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân thủy tĩnh ca 0.063 4,438 279 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 765,871