Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 31,500
Giấy ráp tờ 3.000 10,000 30,000 - Thời gian: 20...
Dung môi hữu cơ lít 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 300 1,500
Nhân công (NC) 278,111
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700 397,302 278,111 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 90,583
Máy, thiết... : Kính hiển vi ca 0.125 7,065 883 Thành phố ... ng 1- KV 1
Dụng cụ xá... độ bền va uốn ca 1.150 78,000 89,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 400,194