Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,287
Amoni hydrox... kg 0.100 0 0
Điện năng kWh 2.050 3,007 6,164 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 2.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 61 123
Nhân công (NC) 333,734
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.840 397,302 333,734 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,878
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.250 11,348 2,837 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.313 6,521 2,041 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 344,899