Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 75,397
Axit clohydr... lít 0.100 0 0
Clorua bari ... kg 0.010 0 0
Bạc Nitrat (... gam 8.000 0 0
Điện năng kWh 23.880 3,007 71,807 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 2.000 0 0
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Vật liệu khác % 5.000 718 3,590
Nhân công (NC) 421,140
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.060 397,302 421,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 28,167
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.438 9,287 4,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.500 2,168 1,084 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.750 12,795 9,596 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.125 10,054 1,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.125 6,521 815 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 524,706