Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,945
Điện năng kWh 4.100 3,007 12,328 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 123 616
Nhân công (NC) 79,857
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.201 397,302 79,857 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,769
Máy, thiết... Cân thủy tĩnh ca 0.100 4,438 443 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.500 11,348 5,674 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.100 6,521 652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 99,572