Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,210
Dầu thủy lực lít 0.300 0 0
Điện năng kWh 0.700 3,007 2,104 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 21 105
Nhân công (NC) 695,279
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.750 397,302 695,279 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 17,907
Máy và thi... : Bộ khoan tay ca 0.375 47,752 17,907 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 50T ca 0.375 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 715,396