Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,894
Xylenola dacam ml 0.100 0 0
Natri flouru... ml 5.000 0 0
Amoni hydrox... kg 0.010 0 0
Kẽm axetat (... gam 2.000 0 0
Hydroperoxit... ml 0.010 0 0
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Nước cất lít 0.500 0 0
Điện năng kWh 0.600 3,007 1,804 - Thời gian: 20...
Axit ethylen... kg 0.030 0 0
Natri hydrox... kg 0.030 0 0
Axit clohydr... lít 0.010 0 0
Vật liệu khác % 5.000 18 90
Nhân công (NC) 143,426
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.361 397,302 143,426 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 446
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.206 2,168 446 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 145,767