Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,508
Cát vàng m3 0.010 584,000 5,840 Thành phố Hà Nội...
Điện năng kWh 0.180 3,007 541 - Thời gian: 20...
Dầu hỏa lít 0.010 0 0
Vật liệu khác % 2.000 63 127
Nhân công (NC) 521,658
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.313 397,302 521,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 136
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.063 2,168 136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 528,303