Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,201
Dầu công ngh... lít 5.000 0 0
Điện năng kWh 3.000 3,007 9,021 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 90 180
Nhân công (NC) 2,315,153
Kỹ sư bậc 3,0/8 công 2.000 362,971 725,942 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.000 397,302 1,589,210 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị W... Wheel tracking ca 2.260 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,324,354