Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 48,402
Điện năng kWh 15.330 3,007 46,097 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 460 2,304
Nhân công (NC) 89,393
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.225 397,302 89,393 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 20,401
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.780 11,348 20,199 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 158,196