Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,315
Dầu chống dính lít 0.500 0 0
Điện năng kWh 1.050 3,007 3,157 - Thời gian: 20...
Cát thạch anh kg 1.380 0 0
Vật liệu khác % 5.000 31 157
Nhân công (NC) 744,942
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.875 397,302 744,942 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,692
Máy kéo, n... n thủy lực 50T ca 0.213 0 0
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.250 10,054 2,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bàn rung ca 0.021 8,527 179 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 750,950