Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 41,641
Lưỡi dao cạo cái 1.000 0 0
Giấy ráp tờ 3.000 10,000 30,000 - Thời gian: 20...
Điện năng kWh 3.600 3,007 10,825 - Thời gian: 20...
Keo dán tổng... hộp 0.030 0 0
Vật liệu khác % 2.000 408 816
Nhân công (NC) 278,111
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700 397,302 278,111 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 50T ca 0.750 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 319,753