Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,862
Nước cất lít 2.000 0 0
Điện năng kWh 6.150 3,007 18,493 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 184 369
Nhân công (NC) 1,001,202
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.520 397,302 1,001,202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,627
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.938 6,521 6,116 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.750 11,348 8,511 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,034,693