Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,651
Axit ethylen... kg 0.030 0 0
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Điện năng kWh 1.790 3,007 5,382 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 1.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 53 269
Nhân công (NC) 178,786
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.450 397,302 178,786 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,605
Tủ hút khí độc ca 0.125 11,041 1,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.263 2,168 570 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... chưng cất nước ca 0.250 6,621 1,655 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 188,043