Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,724
Điện năng kWh 3.080 3,007 9,261 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 92 463
Nhân công (NC) 148,988
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.375 397,302 148,988 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,919
Máy, thiết... Cân thủy tĩnh ca 0.375 4,438 1,664 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.375 11,348 4,255 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 164,632