Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,156
Glyxerin (C3... lít 0.900 0 0
Cồn (C2H5OH) lít 0.150 0 0
Điện năng kWh 2.900 3,007 8,720 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.400 0 0
Phenonphtalein hộp 0.010 0 0
Vật liệu khác % 5.000 87 436
Nhân công (NC) 186,732
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.470 397,302 186,732 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,550
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 1.000 2,168 2,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.038 10,054 382 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 198,438