Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 47,107
Nước cất lít 0.250 0 0
Điện năng kWh 14.920 3,007 44,864 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 448 2,243
Nhân công (NC) 150,975
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.380 397,302 150,975 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 20,855
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.820 11,348 20,653 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 218,938