Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,314
Điện năng kWh 2.000 3,007 6,014 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 60 300
Nhân công (NC) 274,138
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.690 397,302 274,138 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 678
Thiết bị x... ều cao cột vữa ca 0.563 0 0
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.021 6,521 136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ung tích 5lít ca 0.031 17,455 541 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 281,131