Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 93,773
Điện năng kWh 29.700 3,007 89,307 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 893 4,465
Nhân công (NC) 584,034
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.470 397,302 584,034 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 27,816
Máy mài th... n Los Aangeles ca 1.375 0 0
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.415 11,348 27,405 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 705,624