Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,650
Điện năng kWh 3.690 3,007 11,095 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 110 554
Nhân công (NC) 186,334
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.469 397,302 186,334 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,106
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.450 11,348 5,106 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 203,092