Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,844,930
Bóng tạo tia UV cái 2.000 0 0
Điện năng kWh 1,266.000 3,007 3,806,862 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 500.000 0 0
Vật liệu khác % 1.000 38,068 38,068
Nhân công (NC) 25,030,065
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 63.000 397,302 25,030,065 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,686,432
Tủ chiếu UV ca 62.500 4,200 262,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... g suất: 2,8 kW ca 62.500 21,640 1,352,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.500 6,521 3,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.500 11,348 17,022 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo vả... i địa kỹ thuật ca 0.300 170,500 51,150 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 30,561,428