Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,578
Điện năng kWh 0.500 3,007 1,503 - Thời gian: 20...
Nước rửa kính lít 0.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 15 75
Nhân công (NC) 178,786
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.450 397,302 178,786 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,187
Máy đo ứng... ng suất bề mặt ca 0.500 4,375 2,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 182,552